Có 2 kết quả:

直飛 zhí fēi ㄓˊ ㄈㄟ直飞 zhí fēi ㄓˊ ㄈㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fly directly
(2) direct flight

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fly directly
(2) direct flight

Bình luận 0