Có 2 kết quả:
直飛 zhí fēi ㄓˊ ㄈㄟ • 直飞 zhí fēi ㄓˊ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly directly
(2) direct flight
(2) direct flight
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fly directly
(2) direct flight
(2) direct flight
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh